Khám phá nhiều hơn 98 xe scooter honda siêu hot

  -  
Thông số kỹ thuậtNhãn hiệuMô hìnhTốc độQuyền lựcCân nặng
Honda
U-go
25 và 45 km / h
1,2 kW (1,6 hp)
83 kg
Ắc quyTuổi thọ pinPhạm viThời gian sạc
18650 Lithium
3.000 chu kỳℹ
133 km
2 giờ

U-go là dòng xe điện chất lượng cao và bền bỉ của thương hiệu Honda nổi tiếng Nhật Bản.

Bạn đang xem: Khám phá nhiều hơn 98 xe scooter honda siêu hot

Chiếc xe tay ga này được thiết kế cho thị trường Trung Quốc và có sẵn với hai tùy chọn động cơ: 1.200 watt (công suất cực đại 1.800 watt) và 800 watt. Biến thể 1.200 watt cung cấp tốc độ tối đa 53 km / h.

Chiếc xe tay ga có hai pin Lithium 30Ah có thể tháo rời cho phạm vi lái xe 133 km.

Chiếc xe tay ga cung cấp không gian cốp rộng cho mục đích chở hàng và cung cấp chỗ ngồi thoải mái cho hành khách phía sau.

Xem thêm: Dịch Vụ Chuyển Phát Nhanh Hà Nội Sài Gòn Trong Ngày, Dịch Vụ Chuyển Phát Nhanh Hà Nội

Chiếc xe tay ga này được trang bị tiêu chuẩn với hệ thống báo động chống trộm, ngăn đựng găng tay và cổng sạc USB cho điện thoại di động.

Chiếc xe tay ga có bảng điều khiển kỹ thuật số đèn LED.

">

Xe tay ga có nhiều màu sắc.

Xem thêm: Bán Viagra - Thuốc Viagra Mua Ở Đâu

Chiếc xe tay ga có thể được đặt hàng trực tuyến và được vận chuyển trên toàn thế giới.


Chia sẻ
"> Tìm kiếm trên YouTube
Các mô hình 2023 Honda
PCX Electric">
₫132.258.519
21700 Lithium41 km
BENLY e">
₫123.720.621
21700 Lithium87 km
Gyro Canopy:e">
₫120.027.468
21700 Lithium77 km
EV neo">
₫76.322.361
LiFePo4 (LFP)34 km
V-Go">
₫26.547.304
18650 Lithium60 km
EV Cub">
₫80.648.472
LiFePo4 (LFP)100 km
U-go">
₫26.993.364
18650 Lithium133 km
V3">
₫26.805.584
1186100 km
T2">
₫26.195.299
LiFePo4 (LFP)80 km
Q2">
₫25.819.739
LiFePo4 (LFP)80 km
Mono">
₫25.232.927
118680 km
H12">
₫24.176.665
LiFePo4 (LFP)80 km
Q1">
₫24.176.665
LiFePo4 (LFP)80 km
H1">
₫23.894.995
LiFePo4 (LFP)80 km
V2">
₫22.228.448
1186100 km
JokerS">
₫21.289.549
118650 km
M8">
₫13.731.407
118660 km
A8">
₫13.614.044
118660 km
M6">
₫13.144.595
LiFePo4 (LFP)60 km
A6">
₫13.144.595
118660 km
A7">
₫12.675.145
118650 km
U-be">
₫11.149.433
18650 Lithium80 km
M7">
₫11.032.070
118645 km
GYRO e">
không xác định
21700 Lithiumkhông xác định
Cho xem nhiều hơn
D1">
không xác định
118672 km
D2">
không xác định
118672 km
Motor Compo">
không xác định
LiFePo4 (LFP)70 km
">
không xác định
21700 Lithium40 km
Mô hình cũ
V1">
không xác định
118660 km
Xem tất cả các xe tay ga Honda trong tổng quan về bộ lọc: