Bạn đang xem: Thuê xe limousine siêu sang tại hcm
  BẢNG GIÁ CHO THUÊ XE LIMOUSINE 7 khu vực - 9 nơi - 10 nơi - 12 vị trí - 18 khu vực -19 khu vực - trên Tp Hồ Chí Minh sathachlaixe.vn - cửa hàng chuyên cho thuê xe cộ Limousine giá tốt nhất tại TP Hồ Chí Minh: + dịch vụ thuê mướn xe Ford Tourneo Limousine 7 nơi. + cho thuê xe Ford Transit Doto Limousine 9-10 nơi. + thuê mướn xe Huyndai Solati Limousine 9 - 10 - 12 khu vực / Dcar / Skybus + dịch vụ cho thuê xe Limousine 18 - 19 địa điểm - Xe Limousine Hạng Thương Gia. BẢNG GIÁ SỐ 1: LIMOUSINE từ 7 - 19 chỗ STT | Lộ trình | Thời gian | KM | Ford Limousine 7- 9 vị trí | Limousine 9 nơi Huyndai Solati | Limousine 18-19 khu vực | 1 | Đón / Tiễn SB | 2 giờ | đôi mươi | 1.000 | 1.100 | 1.800 | 2 | City | 4 giờ | 40 | 1.600 | 1.800 | 3.000 | 3 | City | 10 tiếng | 100 | 2.400 | 2.600 | 4.000 | 4 | MỹTho/CủChi | 10 giờ đồng hồ | 180 | 2.600 | 2.800 | 4.200 | 5 | Vũng Tàu / Bến Tre | 10 tiếng | 230 | 2.800 | 3.000 | 4.500 | 6 | 2ngày | 280 | 4.800 | 5.200 | 8.000 | 7 | Hồ Tràm | 10 tiếng | 280 | 3.000 | 3.200 | 5.000 | 8 | 2 ngày | 330 | 5.000 | 5.400 | 8.500 | 9 | Cần Thơ / Cao Lãnh / Lagi | 1 ngày | 380 | 3.500 | 3.800 | 5.800 | 10 | 2 ngày | 430 | 5.500 | 6.000 | 9.300 | 11 | Mũi Né / Châu Đốc / Rạch Giá | 1 ngày | 450 | 4.000 | 4.300 | 6.500 | 12 | 2 ngày | 500 | 6.000 | 6.500 | 10.000 | 13 | Đà Lạt / Cà Mau / Hà Tiên | 2 ngày | 650 | 6.500 | 7.000 | 11.500 | 14 | 3 ngày | 700 | 8.300 | 9.000 | 14.500 | 15 | Phan Rang / Buôn Mê Thuột | 2 ngày | 730 | 6.800 | 7.300 | 12.000 | 16 | 3 ngày | 780 | 8.600 | 9.300 | 15.000 | 17 | Nha Trang | 3 ngày | 950 | 9.700 | 10.500 | 16.000 | 18 | 4 ngày | 1.050 | 11.500 | 12.500 | 19.000 | 19 | Phụ Yên | 3 ngày | 1.200 | 12.000 | 12.700 | 19.000 | đôi mươi | 4 ngày | 1.300 | 13.800 | 14.700 | 22.000 | 21 | Qui Nhơn | 3 ngày | 1.400 | 13.000 | 13.800 | 21.500 | 22 | 4 ngày | 1.500 | 14.800 | 15.800 | 24.500 | 23 | Quảng Ngãi | 4 ngày | 1.700 | 16.500 | 17.500 | 27.000 | 24 | 5 ngày | 1.800 | 18.300 | 19.500 | 30.000 | 25 | Đà Nẵng | 4 ngày | 2 nghìn | 19.000 | trăng tròn.000 | 30.500 | 26 | 5 ngày | 2.100 | đôi mươi.800 | 22.000 | 33.500 | 27 | Huế | 4 ngày | 2.200 | 20.500 | 21.500 | 33.000 | 28 | 5 ngày | 2.300 | 22.300 | 23.500 | 36.000 | 29 | Quảng Bình (Tp Đồng Hới) | 5 ngày | 2.600 | 24.300 | 25.500 | 39.000 | 30 | 6 ngày | 2.700 | 26.100 | 27.500 | 42.000 | 31 | Nghệ An (Tp Vinh) | 6 ngày | 3.000 | 28.200 | 29.500 | 45.500 | 32 | 7 ngày | 3.100 | 30.000 | 31.500 | 48.500 | 33 | Ninc Bình | 7 ngày | 3.400 | 32.000 | 33.500 | 52.000 | 34 | 8 ngày | 3.500 | 33.800 | 35.500 | 55.000 | 35 | Hà Nội | 8 ngày | 3.600 | 34.800 | 37.500 | 57.000 | 36 | 9 ngày | 3.700 | 36.600 | 38.500 | 60.000 | | Phát sinh | 1 tiếng | | 150.000 | 150.000 | 250.000 | | | 1 km | 10.000 | 12.000 | 17.000 | | Đơn vị tính | 1.000 đ |
Xem thêm: Mua Bán Nhà Bình Chiểu Thủ Đức, Nhà Phố, Bán Nhà Mặt Tiền 2021
Lưu ý: BẢNG GIÁ SỐ 2: BẢNG GIÁ THUÊ XE LIMOUSINE VIP/ Stretch Limo | | Chrysler C300 Limousine | Hummer H3 Limousine | STT | Thời gian | Chrysler C300 Limousine | Hummer H3 Limousine | 1 | Đón/tiễnsânbay | 3.000.000 | 4.000.000 | 2 | 2h | 5.000.000 | 7.000.000 | 3 | 3h | 7.000.000 | 9.000.000 | 4 | 4h | 8.000.000 | 10.000.000 | 5 | 6h | 10.000.000 | 13.000.000 | 6 | 8h | 12.000.000 | 16.000.000 | 7 | 10h | 14.000.000 | 18.000.000 | 8 | Giờ phát sinh / h | 1.000.000 | 1.500.000 | STT | Lộ trình | Thời gian | KM | Kia Sedona | Camry | Mer E200 | Mer S450 Luxury | 1 | Đón/TiễnSB | 2giờ | 20 | 1.000 | 1.200 | 1.600 | 2.800 | 2 | City | 4 giờ | 40 | 1.600 | 1.800 | 3.200 | 7.000 | 3 | 8 giờ đồng hồ | 80 | 2.200 | 2.500 | 4.200 | 10.000 | 4 | 10 tiếng | 100 | 2.400 | 2.800 | 4.600 | 12 ngàn | 5 | Mỹ Tho | 10 tiếng | 180 | 2.500 | 2.800 | 5.200 | 14.000 | 6 | VũngTàu | 10 tiếng | 230 | 2.800 | 3.500 | 6.000 | 15.000 | 7 | 2 ngày | 280 | 4.500 | 5.500 | 9.000 | 26.000 | 8 | Hồ Tràm | 10 giờ đồng hồ | 280 | 3.000 | 3.800 | 6.500 | 15.500 | 9 | 2ngày | 330 | 5.800 | 6.000 | 9.500 | 27.000 | 10 | Cần Thơ | một ngày | 380 | 3.600 | 4.500 | 7.000 | 16.000 | 11 | 2 ngày | 430 | 5.500 | 7.000 | 10.000 | 28.000 | 12 | Mũi Né | 2 ngày | 480 | 6.000 | 8.000 | 12 ngàn | 30.000 | 13 | Đà Lạt | 3 ngày | 700 | 7.800 | 10.000 | 15.000 | 42 nghìn | 14 | Ninh Chữ | 3 ngày | 750 | 8.000 | 10.500 | 16.000 | 43.000 | 15 | Nha Trang | 3 ngày | 1.000 | 8.500 | 12.500 | 19.000 | 45.000 | 16 | 4ngày | 1.100 | 10.000 | 16.000 | 24.000 | 57.000 | | Phát sinc | 1 giờ đồng hồ | | 150 | 200 | 350 | 1.000 | | | 1 km | 10 | 12 | đôi mươi | 50 | | Đơn vị tính : 1.000 đ |
Xem thêm: Hãng Xe Ford Của Nước Nào - Những Mẫu Xe Ford Được Ưa Chuộng Nhất Hiện Nay
CHUYÊN MỤC: BảnggiáthuêxeLIMOUSINEVIP/StretchLimostạiTPTP HCM BảnggiáthuêxeLIMOUSINE7chỗ9chỗ12chỗ19chỗtạiTPHồ Chí Minh BảnggiáthuêxeCaoCấptạiTPTP HCM Bảnggiáthuêxe:dulịch4chỗ7chỗ16chỗ29chỗ45địa điểm ThuêxeLIMOUSINEVIP/StretchLimostạiTPTP HCM ThuêxeHummerH3LimousineVIP ThuêxeChryslerC300Limousine Thuêxehoalimousineđámcưới Thuêxelimosựkiện,chuyển đónsâncất cánh Thuêxelimousine/Dcarduđịnh kỳ,làmviệctạiTPHCM ThuêxeMerS450Luxury Thuêxedulịch4,7,16,29,45chỗđitỉnh giấc Thuêxelimousine7chỗtạiTPHồ Chí Minh Thuêxelimousine9chỗtạiTPTP HCM Thuêxelimousine19chỗtạiTPTP HCM ThuêxelimousineđiVũngTàu ThuêxelimousineđiMũiNé ThuêxelimousineđiĐàLạt ThuêxelimousineđiNhaTrang ThuêxelimousineđiCàMau ThuêxelimousineđiChâuđốc
|